TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóp nhỏ

thái nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ vụn và thả vào một vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra chuyện rắc rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây chuyện phiền toái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bóp nhỏ

einbrocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bröekeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brot in die Suppe einbrocken

bóp vụn bánh mì bỏ vào món xúp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbrocken /vt/

1. thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ, bóp nhỏ; 2. gây ra chuyện rắc rói, gây chuyện phiền toái;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bröekeln /[’broekaln] (sw. V.)/

(hat) thái nhỏ; băm nhỏ; cắt nhỏ; bóp nhỏ (zerteilen);

einbrocken /(sw. V.; hãt)/

làm vụn; bóp nhỏ; bẻ vụn và thả (bỏ) vào một vật gì;

bóp vụn bánh mì bỏ vào món xúp. : Brot in die Suppe einbrocken