TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự

thử logic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chèn ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xá điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tán nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5ìnkage sự

lún

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chồn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự gia công mặt trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ché tạo đhg không hàn bằng kéo nguội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sinkage sự chìm

đắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự

sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
5ìnkage sự

5Ìnkage sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sinkage sự chìm

sinkage sự chìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sinkage sự chìm

Senkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkung /f/VT_THUỶ/

[EN] sinkage sự chìm, sự

[VI] đắm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sự

xuất hiện của một biến cố liêng nào đổ ở quá trình khác. 2. Nói riêng, hoạt động mà sự định thời nổ được đlBu khlền bồi các xung do một đồng hồ điện tử tạo ra. Trong truyền thông và hoạt động của bus, Sự syntactic extension chuyền dữ liệu kèm theo các xung dồng hồ hoặc lồng trong luồng dữ liệu hoặc được tạo ra đồng thời trên một dường tách riêng,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự

tán nhỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự

thử logic

sự

chèn ép

sự

xá điện

5Ìnkage sự

lún; sự chồn; sự khác; sự gia công mặt trong (khuởn dập); sự ché tạo đhg không hàn bằng kéo nguội