Việt
xay thô
nghiền nhỏ
tán nhỏ
cắn
nhằn
gặm
nhắm
đục thủng
bào
chuốt
vót
tán
xay.
Đức
schroten
schroten /Ipart ỈI geschrotet u geschróten) vt/
Ipart ỈI geschrotet u geschróten) 1. xay thô; 2. cắn, nhằn, gặm, nhắm, đục thủng; 3. bào, chuốt, vót; 4. (kĩ thuật) nghiền nhỏ, tán, xay.
schroten /(sw. V.; hat)/
(ngũ cốc) xay thô; tán nhỏ; nghiền nhỏ (grob mahlen);