TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comminution

sự nghiền nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự nghiền

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cà nát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nghiền vụn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tán nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tán nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

comminution

comminution

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 crushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

size reduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

comminution

Zerkleinerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerreibung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pulverisierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zersplittern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abnutzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vermahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinstvermahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

comminution

Broyage

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

comminution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comminution,size reduction /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zerkleinerung

[EN] comminution; size reduction

[FR] comminution

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comminution

sự nghiền

comminution, crushing

sự nghiền nhỏ

comminution, crunch, crush

sự nghiền nhỏ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Sự nghiền

[EN] Comminution

[FR] Broyage

[VI] Xay hoặc nghiền nhỏ cơ học các hạt rắn lớn trong nước thải đến kích thước thích hợp cho các xử lí tiếp theo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermahlung /f/KTH_NHÂN/

[EN] comminution

[VI] sự nghiền nhỏ, sự tán nhỏ

Feinstvermahlung /f/CNH_NHÂN/

[EN] comminution

[VI] sự nghiền nhỏ, sự tán nhỏ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

comminution

sự nghiền nhỏ, tán nhỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

comminution

sự cà nát , sự nghiền vụn

Từ điển Polymer Anh-Đức

comminution

Zerreibung, Pulverisierung; Zerkleinerung, Zersplittern; Abnutzung