Việt
lễ thành hôn
lễ két hôn
lễ cưđi.
lễ kết hôn
lễ cưới
sự nghiền nhỏ
sự tán nhỏ
Anh
fine grinding
comminution
Đức
Vermahlung
Vermählung
Pháp
broyage fin
Vermählung /die; -, -en (geh.)/
lễ thành hôn; lễ kết hôn; lễ cưới;
Vermählung /f =, -en/
lễ thành hôn, lễ két hôn, lễ cưđi.
Vermahlung /f/KTH_NHÂN/
[EN] comminution
[VI] sự nghiền nhỏ, sự tán nhỏ
[DE] Vermahlung
[EN] fine grinding
[FR] broyage fin