TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vermählung

lễ thành hôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ két hôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ cưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ kết hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vermahlung

sự nghiền nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tán nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vermahlung

fine grinding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comminution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vermahlung

Vermahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vermählung

Vermählung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vermahlung

broyage fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermählung /die; -, -en (geh.)/

lễ thành hôn; lễ kết hôn; lễ cưới;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermählung /f =, -en/

lễ thành hôn, lễ két hôn, lễ cưđi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermahlung /f/KTH_NHÂN/

[EN] comminution

[VI] sự nghiền nhỏ, sự tán nhỏ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermahlung

[DE] Vermahlung

[EN] fine grinding

[FR] broyage fin