TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kör

nghiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xay nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc hạt ngũ cốc để nhử một con vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột lỗ để đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đập vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xay nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ăn để nhử thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi rắc ngũ cốc cho gia cầm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kör

kör

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kör /nen [’koernon] (sw. V.; hat)/

nghiền; đập vụn; tán; xay nhỏ;

kör /nen [’koernon] (sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) rắc hạt ngũ cốc để nhử một con vật;

kör /nen [’koernon] (sw. V.; hat)/

(Handw ) đột lỗ để đánh dấu;

Kör /nung, die/

(Geol ) cấu trúc hạt; độ hạt;

Kör /nung, die/

(Fachspr ) sự nghiền; sự đập vụn; sự xay nhỏ;

Kör /nung, die/

(Jägerspr ) thức ăn để nhử thú;

Kör /nung, die/

(Jägerspr ) nơi rắc ngũ cốc cho gia cầm ăn;