Việt
phát điên
bị rô'i trí
bối rối
phát rồ
điên cuồng
phát khùng
giận dữ
phẫn nộ
thịnh nộ.
điên cuông
thịnh nộ
túc giận.
Đức
durchdrehen
irre
Berserkerwut
Furor
Diese gegenseitige Wahrnehmung ist zum Verrücktwerden.
Điều này khiến người ta phát điên lên được.
This reciprocity is maddening.
vor dem Examen hat sie plötzlich durchgedreht
trưỗc kỳ thi đột nhiển cô ấy bị rối loạn tinh thần
er ist vor Schmerzen durch gedreht
hắn phát khùng vì quá đau.
wie ein Irrer arbeiten
làm việc như điên, làm việc rất nhiều.
Berserkerwut /(Berserkerwut) f =/
(Berserkerwut) f sự, cơn] điên cuồng, phát khùng, phát điên, giận dữ, phẫn nộ, thịnh nộ.
Furor /m -s/
sự, cơn] điên cuông, phát khùng, phát điên, giận dữ, phẫn nộ, thịnh nộ, túc giận.
durchdrehen /(sw. V.)/
(hat, seltener: ist) (ugs ) bị rô' i trí; phát điên;
trưỗc kỳ thi đột nhiển cô ấy bị rối loạn tinh thần : vor dem Examen hat sie plötzlich durchgedreht hắn phát khùng vì quá đau. : er ist vor Schmerzen durch gedreht
irre /['tra] (Adj.)/
bối rối; phát điên; phát rồ;
làm việc như điên, làm việc rất nhiều. : wie ein Irrer arbeiten