Việt
bay lên
xem
cuốn tung
xoay tròn
bung lên
hoảng sợ bay lên
vụt bay lên
Đức
aufstieben
das Federwild stob auf
con chim bay vụt lên.
aufstieben /(st. V.; ist)/
cuốn tung; xoay tròn; bung lên;
(Jägerspr ) hoảng sợ bay lên; vụt bay lên;
das Federwild stob auf : con chim bay vụt lên.
aufstieben /vi/
1. (s) (sân bắn) bay lên; 2. xem