TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quay tay quay

sự quay tay quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự quay tay quay

cranking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivoting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cranking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crankshaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cranking

sự quay tay quay

cranking, pivoting, revolution

sự quay tay quay

 cranking /cơ khí & công trình/

sự quay tay quay

cranking, crankshaft

sự quay tay quay

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cranking

sự quay tay quay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cranking

sự quay tay quay