évolution
évolution [evolysjô] n. f. I. 1. Sự tiến triển, tiến hóa, phát triển. Evolution des mœurs, d’une personne: Sự tiến triển của một phong tục, một con nguôi. Evolution d’une maladie, d’une affection: Sự tiến triển của môt thứ bệnh, một chúng bệnh. 2. SINH Evolution des êtres vivants: Sự tiến hóa của các sinh vật. n. Sự vận động, thao diễn. Evolution d’une armée, d’une formation aérienne: Sir thao diễn của quân đội, của một đội máy bay. -Plur. Sự biến hóa, biến đổi. Evolutions d’un cheval de cirque: Sự biến hóa của môt con ngựa xiếc.