TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

évolution

Sự tiến hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

évolution

evolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

development

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

progression

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

évolution

Evolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

évolution

évolution

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

développement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évolution /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Evolution

[EN] evolution

[FR] évolution

développement,évolution /SCIENCE/

[DE] Entwicklung; Evolution

[EN] development; evolution

[FR] développement; évolution

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Évolution

[DE] Evolution

[EN] evolution (study of), development, progression

[FR] Évolution

[VI] Sự tiến hóa

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

évolution

évolution [evolysjô] n. f. I. 1. Sự tiến triển, tiến hóa, phát triển. Evolution des mœurs, d’une personne: Sự tiến triển của một phong tục, một con nguôi. Evolution d’une maladie, d’une affection: Sự tiến triển của môt thứ bệnh, một chúng bệnh. 2. SINH Evolution des êtres vivants: Sự tiến hóa của các sinh vật. n. Sự vận động, thao diễn. Evolution d’une armée, d’une formation aérienne: Sir thao diễn của quân đội, của một đội máy bay. -Plur. Sự biến hóa, biến đổi. Evolutions d’un cheval de cirque: Sự biến hóa của môt con ngựa xiếc.