TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước diễn tiến

sự tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước diễn tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước diễn tiến

Gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gang der Ereignisse

bước diễn tiến của sự kiện- seinen geordneten Gang gehen: tiến triển đúng như dự định

im Gang[e]An

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gang /[gar)], der; -[e]s, Gänge/

(cống việc) sự tiến triển; quá trình; bước diễn tiến (Ablauf);

bước diễn tiến của sự kiện- seinen geordneten Gang gehen: tiến triển đúng như dự định : der Gang der Ereignisse : im Gang[e]An