Việt
sự tiến triển
quá trình
bước diễn tiến
Đức
Gang
der Gang der Ereignisse
bước diễn tiến của sự kiện- seinen geordneten Gang gehen: tiến triển đúng như dự định
im Gang[e]An
Gang /[gar)], der; -[e]s, Gänge/
(cống việc) sự tiến triển; quá trình; bước diễn tiến (Ablauf);
bước diễn tiến của sự kiện- seinen geordneten Gang gehen: tiến triển đúng như dự định : der Gang der Ereignisse : im Gang[e]An