Việt
bàn chân
fut
chân
đơn vị đo chiều dài
phần dưới
chân đế
khung gầm
1. chân
đáy
móng 2. trụ 3. fut ~ of seam đáy vỉa ~ of slope chân dốc expanded ice ~ chân băng phát triển false ice ~ chân băng giả permanent ice ~ chân băng vĩnh cửu pressure ice ~ chân băng ép storm ice ~ chân băng bão submerged ice ~ chân băng chìm
phút
đế
Chân .
đơn vị chiều dài
bộ biến đổi từ khối sang mành
Anh
foot
undercarriage
underframe
hindfoot
feet
Block To Raster Converter
combination
department
group
1 foot
ft.
Đức
Fuß
Unterliek
Fußpunkt
Untergestell
Pfote
Ständer
Paddel
Hinterfuß
Hinterpfote
Pháp
pied
patte
pied de derrière
At the foot of her bed, a suitcase is open, half-filled with clothes. She stares at the photograph, then out into time.
Dưới chân giường cô là một cacis va li đang mở, quần áo mới chất đầy một nửa. Cô nhìn bức ảnh rồi nhìn ra ngoài thời gian.
She helps her husband with the accounts at his chemist’s store, walks with him at the foot of the mountains, makes love to him.
Bà phụ việc sổ sách cho cái hiệu thuốc nhỏ của chồng, đi dạo với ông dọc chân núi, ân ái với ông.
Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.
Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.
feet,foot /xây dựng/
đơn vị chiều dài (0, 3048m)
Block To Raster Converter, combination, department, feet,foot, group
Foot
Chân (Tiêu biểu cho sự hạ mình).
chân, đế, fut (đơn vị đo chiều dài của Anh: 1 foot=30, 48 cm)
chân (đưường thẳng góc); phút (đơn vị đo lưường Anh)
FOOT
(ft) fút Dơn vị do chiêu dài cổ truyẽn. dựa trên bàn chân người. Chiêu dài phút thay dổi theo tiíng nước, còn ỏ thời trung cô’ thì theo tìíng thành phố. Fút cùa Anh. Mỹ bàng 0, 3048m, Fút La Mã bằng 0, 2956m
Bàn chân
foot /SCIENCE,AGRI/
[DE] Fuss
[EN] foot
[FR] pied
[DE] Pfote (Spitzbein)
[DE] Ständer
[FR] patte
[DE] Paddel
foot /TECH/
[DE] Fuß
foot,hindfoot /SCIENCE/
[DE] Hinterfuß; Hinterpfote
[EN] foot; hindfoot
[FR] pied de derrière
1 foot,ft. /TECH/
[EN] 1 foot; ft.
1. chân, đáy, móng 2. trụ (vỉa) 3. fut (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng 0, 3048m) ~ of seam đáy vỉa ~ of slope chân (sườn) dốc expanded ice ~ chân băng phát triển false ice ~ chân băng giả (trên mực nước biển ) permanent ice ~ chân băng vĩnh cửu pressure ice ~ chân băng ép storm ice ~ chân băng bão submerged ice ~ chân băng chìm
Unterliek /nt/VT_THUỶ/
[VI] phần dưới (thuyền buồm)
Fuß /m/XD/
[VI] fut (đơn vị độ dài)
Fuß /m/Đ_LƯỜNG, VT_THUỶ/
Fußpunkt /m/Đ_LƯỜNG/
[VI] fut
Untergestell /nt/CT_MÁY/
[EN] foot, undercarriage, underframe
[VI] chân đế, khung gầm
[fut]
o fut (đơn vị độ dài của Anh bằng 0, 3048 m)
Đơn vị đo chiều dài hệ Anh bằng 1/3 yd, 12 in và 0, 3046 m.
§ cubic foot : fut khối (bằng 28, 316 dm3)
§ square foot : fut vuông
§ foot of water : đơn vị đo áp lực
§ foot throttle : bộ chỉnh bằng chân
§ foot-pound : fut pao, đơn vị năng lượng hay công trong hệ fut pao giây. Một fut pao là công để nâng một lb lên độ cao 1 ft.
§ foot valve : van chặn
[EN] Foot
[VI] bàn chân; đơn vị đo chiều dài
n. the bottom part of the leg; the part of the body that touches the ground when a person or animal walks