TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foot

bàn chân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fut

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chân

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị đo chiều dài

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân đế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung gầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. chân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

móng 2. trụ 3. fut ~ of seam đáy vỉa ~ of slope chân dốc expanded ice ~ chân băng phát triển false ice ~ chân băng giả permanent ice ~ chân băng vĩnh cửu pressure ice ~ chân băng ép storm ice ~ chân băng bão submerged ice ~ chân băng chìm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chân .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đơn vị chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ biến đổi từ khối sang mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

foot

foot

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undercarriage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

underframe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hindfoot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 feet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Block To Raster Converter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1 foot

1 foot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ft.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

foot

Fuß

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterliek

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untergestell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ständer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paddel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hinterfuß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hinterpfote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 foot

Fuß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

foot

pied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pied de derrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 foot

pied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the foot of her bed, a suitcase is open, half-filled with clothes. She stares at the photograph, then out into time.

Dưới chân giường cô là một cacis va li đang mở, quần áo mới chất đầy một nửa. Cô nhìn bức ảnh rồi nhìn ra ngoài thời gian.

She helps her husband with the accounts at his chemist’s store, walks with him at the foot of the mountains, makes love to him.

Bà phụ việc sổ sách cho cái hiệu thuốc nhỏ của chồng, đi dạo với ông dọc chân núi, ân ái với ông.

Now she prepares for a pirouette, right leg moving back to fourth position, pushing off on one foot, arms coming in to speed the turn.

Nàng bắt đầu quay tròn. Nàng đưa chân phải ra phía sau, vị trí thứ tư, xoay người, hai cánh tay giúp nàng quay nhanh hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foot

bàn chân

 feet,foot /xây dựng/

đơn vị chiều dài (0, 3048m)

Block To Raster Converter, combination, department, feet,foot, group

bộ biến đổi từ khối sang mành

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Foot

Chân (Tiêu biểu cho sự hạ mình).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foot

chân, đế, fut (đơn vị đo chiều dài của Anh: 1 foot=30, 48 cm)

Từ điển toán học Anh-Việt

foot

chân (đưường thẳng góc); phút (đơn vị đo lưường Anh)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

FOOT

(ft) fút Dơn vị do chiêu dài cổ truyẽn. dựa trên bàn chân người. Chiêu dài phút thay dổi theo tiíng nước, còn ỏ thời trung cô’ thì theo tìíng thành phố. Fút cùa Anh. Mỹ bàng 0, 3048m, Fút La Mã bằng 0, 2956m

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fuß

foot

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Foot

Bàn chân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foot /SCIENCE,AGRI/

[DE] Fuss

[EN] foot

[FR] pied

foot /SCIENCE,AGRI/

[DE] Pfote (Spitzbein)

[EN] foot

[FR] pied

foot /SCIENCE,AGRI/

[DE] Ständer

[EN] foot

[FR] patte

foot /SCIENCE,AGRI/

[DE] Paddel

[EN] foot

[FR] patte

foot /TECH/

[DE] Fuß

[EN] foot

[FR] pied

foot,hindfoot /SCIENCE/

[DE] Hinterfuß; Hinterpfote

[EN] foot; hindfoot

[FR] pied de derrière

foot,hindfoot /SCIENCE/

[DE] Hinterfuß; Hinterpfote

[EN] foot; hindfoot

[FR] patte

1 foot,ft. /TECH/

[DE] Fuß

[EN] 1 foot; ft.

[FR] pied

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

foot

1. chân, đáy, móng 2. trụ (vỉa) 3. fut (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng 0, 3048m) ~ of seam đáy vỉa ~ of slope chân (sườn) dốc expanded ice ~ chân băng phát triển false ice ~ chân băng giả (trên mực nước biển ) permanent ice ~ chân băng vĩnh cửu pressure ice ~ chân băng ép storm ice ~ chân băng bão submerged ice ~ chân băng chìm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterliek /nt/VT_THUỶ/

[EN] foot

[VI] phần dưới (thuyền buồm)

Fuß /m/XD/

[EN] foot

[VI] fut (đơn vị độ dài)

Fuß /m/Đ_LƯỜNG, VT_THUỶ/

[EN] foot

[VI] fut (đơn vị độ dài)

Fußpunkt /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] foot

[VI] fut

Untergestell /nt/CT_MÁY/

[EN] foot, undercarriage, underframe

[VI] chân đế, khung gầm

Tự điển Dầu Khí

foot

[fut]

  • danh từ

    o   fut (đơn vị độ dài của Anh bằng 0, 3048 m)

    Đơn vị đo chiều dài hệ Anh bằng 1/3 yd, 12 in và 0, 3046 m.

    §   cubic foot : fut khối (bằng 28, 316 dm3)

    §   square foot : fut vuông

    §   foot of water : đơn vị đo áp lực

    §   foot throttle : bộ chỉnh bằng chân

    §   foot-pound : fut pao, đơn vị năng lượng hay công trong hệ fut pao giây. Một fut pao là công để nâng một lb lên độ cao 1 ft.

    §   foot valve : van chặn

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    foot

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Foot

    [DE] Fuß

    [EN] Foot

    [VI] bàn chân; đơn vị đo chiều dài

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    foot

    foot

    n. the bottom part of the leg; the part of the body that touches the ground when a person or animal walks