TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần dưới

phần dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần dưới

foot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lower part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần dưới

Unterliek

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

nahmen und nehmen Einfluss auf die Gestaltung der Erdoberfläche (s.u.),

trong quá khứ cũng như hiện tại ảnh hưởng đến việc xây dựng mặt đất (xem phần dưới)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der feste Tisch und der Stößel tragen das Unter- bzw. das Oberteil des Werkzeuges.

Bàn cố định và chày ép mang phần dưới hoặc phần trên của khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die hydraulische Dämpfereinheit befindet sich im unteren Teil der Gabel.

Bộ giảm chấn thủy lực nằm ở phần dưới của càng.

Die schräge Unterseite des Zwischenhebels betätigt den Schlepphebel, der das Ventil öffnet.

Phần dưới nghiêng của cò giữa kích hoạt cò gánh mở xú páp.

Zuerst wird der untere Kolbenschaft schon vor OT an die Druckseite angelegt.

Đầu tiên, phần dưới thân piston tựa vào phía áp lực trước khi đạt đến ĐCT.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterteil /das, auch/

phần dưới;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower part /xây dựng/

phần dưới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterliek /nt/VT_THUỶ/

[EN] foot

[VI] phần dưới (thuyền buồm)