Untergestell /nt/DHV_TRỤ/
[EN] undercarriage
[VI] bộ càng bánh xe
Fahrgestell /nt/ÔTÔ/
[EN] undercarriage
[VI] khung gầm
Fahrwerk /nt/VTHK/
[EN] landing gear, undercarriage
[VI] càng máy bay, hệ thống càng máy bay
Untergestell /nt/CT_MÁY/
[EN] foot, undercarriage, underframe
[VI] chân đế, khung gầm