Việt
càng máy bay
hệ thống càng máy bay
bộ phận đáp ở dưới bụng phi cơ
Anh
landing gear
undercarriage
Đức
Rollwerk
Landegestell
Fahrwerk
Fahrgestell
Fahrgestell /das/
càng máy bay; bộ phận đáp ở dưới bụng phi cơ (Fahrwerk);
landing gear /giao thông & vận tải/
Rollwerk /nt/VTHK/
[EN] landing gear
[VI] càng máy bay
Landegestell /nt/VTHK/
Fahrwerk /nt/VTHK/
[EN] landing gear, undercarriage
[VI] càng máy bay, hệ thống càng máy bay