TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phút

phút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một phần sáu mươi độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không đáng kể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phút .

phút .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
45 phút

45 phút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba phần tư giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
15 phút

¼

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

15 phút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một quý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phút

minute

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Arc Minute

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

 min

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foot

 
Từ điển toán học Anh-Việt
15 phút

quarter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phút

Minute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sofort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rupfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spielminute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altminute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phút .

Fuß n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
45 phút

Dreiviertelstunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 h = 60 min = 3600 s

1 giờ = 60 phút = 3600 giây

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Drei Minuten nach acht.

Tám giờ ba phút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three minutes after eight.

Tám giờ ba phút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z.B. Motorruckeln zwischen 1500 und 3000 1/min.

Thí dụ động cơ lắc giữa 1.500 vòng/phút và 3.000 vòng/phút.

v Bis zu 4000 Funkenüberschläge/Minute bzw. bis zu 66 Funkenüberschläge/Sekunde bei einer Motordrehzahl von 8000 1/min.

Đạt tới 4.000 tia lửa/phút hay 66 tia lửa/giây ở tốc độ 8.000 vòng/phút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Tor fiel in der 1

es ist jetzt neun Uhr [und] zehn Minuten

bây giờ là chín giờ mười phút

es ist genau zehn Minuten vor zwölf

chlnh xác bây giờ là mười hai giờ kém mười phút

tausend Umdrehungen in der Minute

một nghìn vòng (quay) trong một phút.

fünfzig Grad zehn Minuten

năm mươi độ mười phút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine halbe Minute

nửa phút,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

minute

phút, chính xác (phân tích, đo lường), nhỏ, không đáng kể

quarter

¼, 15 phút, một quý

Từ điển toán học Anh-Việt

foot

chân (đưường thẳng góc); phút (đơn vị đo lưường Anh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielminute /die (Sport)/

phút (của thời gian chơi);

: das Tor fiel in der 1

Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/

[Zeichen: min , (bei Angabe eines Zeitpunktes:) m] phút;

bây giờ là chín giờ mười phút : es ist jetzt neun Uhr [und] zehn Minuten chlnh xác bây giờ là mười hai giờ kém mười phút : es ist genau zehn Minuten vor zwölf một nghìn vòng (quay) trong một phút. : tausend Umdrehungen in der Minute

Altminute /die/

phút (1/60 của dộ do góc);

Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/

(Fachspr ) [Zeichen: s] phút; một phần sáu mươi độ;

năm mươi độ mười phút. : fünfzig Grad zehn Minuten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 min, minute

phút

minute

phút (góc)

minute

phút (thời gian)

 minute /vật lý/

phút (góc)

 minute /vật lý/

phút (thời gian)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fuß n /m -es, =/

phút (bằng 30, 5cm) (đơn vị đo chiều dài).

Minute /f = , -n/

phút; eine halbe Minute nửa phút, auf die - rắt đúng giô, đúng từng phút.

Dreiviertelstunde /í =/

45 phút, ba phần tư giò; Dreiviertel

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phút

sofort (adv), rupfen vt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minute /f/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] minute

[VI] phút (đơn vị đo thời gian, góc phẳng)

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Arc Minute

Phút

one 1/60 of a degree.

Bằng 1/60 độ.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

minute

phút