TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minute

phút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chính xác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phút // nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tinh vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không đáng kể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
revolutions per minute

vòng trên phút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

minute

minute

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
revolutions per minute

revolutions per minute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolution per minute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

minute

Minute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Original

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

minute

minute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Minute by minute, new objects gain form.

Cứ sau mỗi phút thì những đồ vật khác rõ nét dần thêm.

This is the last minute of the world.

Đây là phút cuối cùng của thế giới.

The pilgrims chant with each minute subtracted from their lives.

Đám người hành hương hát thánh ca sau mỗi phút của đời họ bị mất đi.

One minute before the end of the world, everyone gathers on the grounds of the Kunstmuseum.

Một phút trước khi thé giới tận thế, mọi người tụ tập trên khu đất của Viện Bảo tang Mỹ thuật.

The residents of no. 82, just glimpsed through their window, fly through the house from one room to the next, sit down for an instant, shovel down a meal in one minute, disappear, reappear.

Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minute

phút (góc)

minute

phút (thời gian)

revolutions per minute, minute, revolution per minute

vòng trên phút

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minute /f/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] minute

[VI] phút (đơn vị đo thời gian, góc phẳng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

minute

phút, chính xác (phân tích, đo lường), nhỏ, không đáng kể

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Minute

minute

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

minute

1. phút góc, phút độ : là số đo góc bằng 1/60 của 1o. Đường tròn có thế chia làm 360o nghĩa là gồm 21600 phút. 2. phút : là đơn vị thời đo gian bằng 1/60 giờ hay 60 giây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minute /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Original

[EN] minute

[FR] minute

minute /TECH/

[DE] Minute

[EN] minute

[FR] minute

minute /TECH/

[DE] Minute

[EN] minute

[FR] minute

minute /TECH/

[DE] Minute

[EN] minute

[FR] minute

minute

[DE] Original

[EN] minute

[FR] minute

Tự điển Dầu Khí

minute

['minit]

o   phút

Đơn vị đo thời gian bằng 1/60 của giờ.

§   minute mark : đánh dấu theo phút

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

minute

Exceedingly small in extent or quantity.

minute

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

minute

minute

n. a measure of time; one of the sixty equal parts of an hour; sixty seconds

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

minute

phút

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

minute

phút // nhó; chính xác, tinh vi