minute
minute [minyt] n. f. I. 1. Phút. 2. Chốc, lát, chút, chút xíu, ngay, ngay lập tức. Je. reviens dans une minute: Tôi trờ lại ngay dây. -Loc. À la minute: Ngay lập tức, trong một phút. -À la minute où: Ngay khi, ngay lúc. -D’une minute à l’autre: Ngay, liền ngay sau. -Thân Minute!: Chú ý, nhề nhẹ thôi! -Appos. Rất nhanh. Ressemelage minute: Sự thay đê (giày) rất nhanh, n. ĐỊA Minute sexagésimale hay, absol., minute: Phút (đo góc, bằng một phần sáu muơi độ). Vingt degrés seize minutes (20°16’): Hai mưoi dộ mười sáu phút (20°16’).