TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minute

phút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần sáu mươi độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

minute

minute

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minute of angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

minute

Minute

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Winkel-Minute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

minute

minute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

minute d'angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist jetzt neun Uhr [und] zehn Minuten

bây giờ là chín giờ mười phút

es ist genau zehn Minuten vor zwölf

chlnh xác bây giờ là mười hai giờ kém mười phút

tausend Umdrehungen in der Minute

một nghìn vòng (quay) trong một phút.

auf die Minute

rất đúng giờ.

fünfzig Grad zehn Minuten

năm mươi độ mười phút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine halbe Minute

nửa phút,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/

[Zeichen: min , (bei Angabe eines Zeitpunktes:) m] phút;

es ist jetzt neun Uhr [und] zehn Minuten : bây giờ là chín giờ mười phút es ist genau zehn Minuten vor zwölf : chlnh xác bây giờ là mười hai giờ kém mười phút tausend Umdrehungen in der Minute : một nghìn vòng (quay) trong một phút.

Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/

khoảnh khắc; chốc lát (Augenblick, Moment);

auf die Minute : rất đúng giờ.

Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/

(Fachspr ) [Zeichen: s] phút; một phần sáu mươi độ;

fünfzig Grad zehn Minuten : năm mươi độ mười phút.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Minute

minute

Minute

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minute /f = , -n/

phút; eine halbe Minute nửa phút, auf die - rắt đúng giô, đúng từng phút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minute /f/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] minute

[VI] phút (đơn vị đo thời gian, góc phẳng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Minute /TECH/

[DE] Minute

[EN] minute

[FR] minute

Minute /TECH/

[DE] Minute

[EN] minute

[FR] minute

Minute /TECH/

[DE] Minute

[EN] minute

[FR] minute

Minute,Winkel-Minute /TECH/

[DE] Minute; Winkel-Minute

[EN] minute of angle

[FR] minute d' angle

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Minute

minute