Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/
[Zeichen: min , (bei Angabe eines Zeitpunktes:) m] phút;
es ist jetzt neun Uhr [und] zehn Minuten : bây giờ là chín giờ mười phút es ist genau zehn Minuten vor zwölf : chlnh xác bây giờ là mười hai giờ kém mười phút tausend Umdrehungen in der Minute : một nghìn vòng (quay) trong một phút.
Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/
khoảnh khắc;
chốc lát (Augenblick, Moment);
auf die Minute : rất đúng giờ.
Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/
(Fachspr ) [Zeichen: s] phút;
một phần sáu mươi độ;
fünfzig Grad zehn Minuten : năm mươi độ mười phút.