Việt
vòng trên phút
vòng trong một phút
Anh
revolutions per minute
minute
revolution per minute
Đức
Umdrehung pro Minute
Umdrehung pro Minute /f/ÔTÔ, V_LÝ/
[EN] revolution per minute
[VI] vòng trên phút, vòng trong một phút
revolutions per minute /ô tô/
Là đơn vị đo được sử dụng để chỉ ra số vòng quay của động cơ (như trục khuỷu) tạo ra trong một phút.
revolutions per minute, minute, revolution per minute