TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị đo chiều dài

đơn vị đo chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bàn chân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

đơn vị đo chiều dài

 millimetre or US millimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kilometre or US kilometer n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

millimetre or US millimeter n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Foot

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đơn vị đo chiều dài

Fuß

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bàn chân,đơn vị đo chiều dài

[DE] Fuß

[EN] Foot

[VI] bàn chân; đơn vị đo chiều dài

Từ điển ô tô Anh-Việt

kilometre or US kilometer n.

Đơn vị đo chiều dài

millimetre or US millimeter n.

Đơn vị đo chiều dài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 millimetre or US millimeter

đơn vị đo chiều dài

 millimetre or US millimeter /ô tô/

đơn vị đo chiều dài