TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fut

fut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
fút

fút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fut

foot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
fút

 foot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fut

Fuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foot

chân, đế, fut (đơn vị đo chiều dài của Anh: 1 foot=30, 48 cm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot /cơ khí & công trình/

fút (30, 48cm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fuß /m/XD/

[EN] foot

[VI] fut (đơn vị độ dài)

Fuß /m/Đ_LƯỜNG, VT_THUỶ/

[EN] foot

[VI] fut (đơn vị độ dài)

Fußpunkt /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] foot

[VI] fut