pond
bồn (nước)
pond /xây dựng/
be bờ giữ nước
pond /y học/
bể chứa nước
pond
be bờ giữ nước
pond /xây dựng/
be bờ giữ nước
pond /cơ khí & công trình/
bể (chứa nước)
pond /toán & tin/
nơi chứa nước (biển, sông, hồ, ao...)
pond /xây dựng/
nơi chứa nước (biển, sông, hồ, ao...)
pond /xây dựng/
thành vũng
pond /giao thông & vận tải/
thành vũng
pond, tank
bể nước
mere, pond
ao
canal reach, pond /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
đoạn kênh
basin, pond, pool
bồn (nước)
cistern, compartment, pond
bể kín xitec
basin, pond, pool
bể (nước)
cistern, cisterna, pond
bể chứa nước
hot water tank, pond
bể chứa nước nóng
drainage basin, pond, pool
lưu vực tiêu nước
bus pocket, pocket piece, pond, post-office box, screen
buồng ngăn (trong) xe buýt
plash plant, pond, puddle, puddle of water, river basin, swale, water-hole
đầm lầy, vũng nước