TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng ngăn xe buýt

buồng ngăn xe buýt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng ngăn xe buýt

 bus pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bus pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pocket piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 post-office box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bus pocket /hóa học & vật liệu/

buồng ngăn (trong) xe buýt

 bus pocket /xây dựng/

buồng ngăn (trong) xe buýt

bus pocket

buồng ngăn (trong) xe buýt

bus pocket, pocket piece, pond, post-office box, screen

buồng ngăn (trong) xe buýt