Việt
chỗ lầy
bãi lầy
đất lầy
vũng nưđc
hũm.
vũng sình
vũng nước
Đức
Suhle
Suhle /[’zuda], die; -, -n (bes. Jägerspr.)/
chỗ lầy; bãi lầy; vũng sình; vũng nước;
Suhle /f =, -n/
1. chỗ lầy, bãi lầy, đất lầy; 2. vũng nưđc, hũm.