schlickig /a/
1. [có] bùn, lầy bùn; sình lầy, nhiều rong sình lầy; 2 bùn lầy, lầy lội (về đưàng).
dreckig /ỉ a/
lầy, lầy lội, bùn lầy, lầy bùn, đầy bủn; bẩn, dơ, nhơ nhóp, bẩn thỉu, dơ duốc, dơ bẩn, vấy bùn; (nghĩa bóng) bẩn thỉu, dơ duóc, dơ dáy, khả ố, bĩ ổi; II adv tồi, xấu, tồi tệ, hỏng.