TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cựa

cựa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

then cài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lầy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ cấubánh cóc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiếng lách cách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cái cựa

cái cựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cựa

calcar

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 calcar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

snap-action toggle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

click

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cái cựa

 heel piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cựa

Kalk

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sich rühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich wenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich auf die Seite drehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich bewegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Mann auf seinem Stuhl richtet sich auf, denn gleich muß die Maschineschreiberin erscheinen, und leise summt er eine Passage aus Beethovens Mondscheinsonate.

Người đàn ông trẻ tuổi, cựa mình trong ghế, đợi cô thư ký tới và khẽ ngân nga một đoạn trong Sonate Ánh trăng của Beethoven.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man shifts in his chair, waiting for the typist to come, and softly hums from Beethoven’s Moonlight Sonata.

Người đàn ông trẻ tuổi, cựa mình trong ghế, đợi cô thư ký tới và khẽ ngân nga một đoạn trong Sonate Ánh trăng của Beethoven.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

click

móng, cựa, lầy; vấu; cơ cấubánh cóc; tiếng lách cách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

snap-action toggle

then cài; móng, cựa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /(Dativ) die [ersten] Sporen verdienen/

(PL Sporen, Fachspr auch - e) cựa (gà V V );

sich /(Dativ) die [ersten] Sporen verdienen/

(Med ) cựa (một phần nhô nhọn, đặc biệt ở xương);

sich /(Dativ) die [ersten] Sporen verdienen/

(Pl -e) (Bot ) cựa (ở cánh hoa);

Từ điển tiếng việt

cựa

- 1 d. Mấu sừng mọc ở phía sau cẳng gà trống hay cẳng một vài loài chim khác, dùng để tự vệ và tiến công.< br> - 2 đg. 1 Cử động một ít, từ trạng thái không động đậy. Em bé cựa mình thức giấc. Ngồi yên, không được cựa! 2 (kng.; thường dùng trong câu có ý phủ định). Xoay xở để thoát khỏi một trạng thái không hay. Chứng cớ rành rành, hết đường cựa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calcar /y học/

cựa

 heel piece /y học/

cái cựa (của rơle)

 heel piece /xây dựng/

cái cựa (của rơle)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cựa

1) sich rühren, sich wenden , sich auf die Seite drehen, sich bewegen; không cựa dưạc keinen Finger rühren;

2) cái cựa Sporn m, Sporen pi; cái cựa gà Hahnsporen pl

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cựa

[DE] Kalk

[EN] calcar

[VI] cựa