Việt
không gọn gàng
vụng về
giống gấu
quều quào
không khéo léo
sô sề
thô
không cân đôi
lóng cóng.
không sạch sẽ
không chăm chút
không nghiêm chỉnh
không đúng qui định
Đức
ungefüge
bärenhaft
dreckig
unsauber
der Riss ist unsauber verschweißt
đường nứt không được hàn đúng qui cách.
dreckig /(Adj.)/
(ugs ) không sạch sẽ; không chăm chút; không gọn gàng (unsauber, ungepflegt);
unsauber /(Adj.)/
không gọn gàng; không nghiêm chỉnh; không đúng qui định (nachlässig, unordentlich);
đường nứt không được hàn đúng qui cách. : der Riss ist unsauber verschweißt
ungefüge /a/
vụng về, không gọn gàng,
bärenhaft /a/
giống gấu, vụng về, quều quào, không khéo léo, không gọn gàng, sô sề, thô, không cân đôi, lóng cóng.