TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gọn gàng

không gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống gấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quều quào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô sề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóng cóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chăm chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghiêm chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không gọn gàng

ungefüge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bärenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreckig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsauber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Riss ist unsauber verschweißt

đường nứt không được hàn đúng qui cách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreckig /(Adj.)/

(ugs ) không sạch sẽ; không chăm chút; không gọn gàng (unsauber, ungepflegt);

unsauber /(Adj.)/

không gọn gàng; không nghiêm chỉnh; không đúng qui định (nachlässig, unordentlich);

đường nứt không được hàn đúng qui cách. : der Riss ist unsauber verschweißt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungefüge /a/

vụng về, không gọn gàng,

bärenhaft /a/

giống gấu, vụng về, quều quào, không khéo léo, không gọn gàng, sô sề, thô, không cân đôi, lóng cóng.