Việt
không đúng qui định
không chính tắc.
không gọn gàng
không nghiêm chỉnh
Đức
un Vorschrift smaa big
unsauber
der Riss ist unsauber verschweißt
đường nứt không được hàn đúng qui cách.
unsauber /(Adj.)/
không gọn gàng; không nghiêm chỉnh; không đúng qui định (nachlässig, unordentlich);
đường nứt không được hàn đúng qui cách. : der Riss ist unsauber verschweißt
un Vorschrift smaa big /a/
không đúng qui định, không chính tắc.