Việt
không cân đôi
mát cân đối
không tỉ lệ.
giống gấu
vụng về
quều quào
không khéo léo
không gọn gàng
sô sề
thô
lóng cóng.
Đức
unverhältnismäßig
bärenhaft
unverhältnismäßig /(unverhältnismä - ßig) a/
(unverhältnismä - ßig) không cân đôi, mát cân đối, không tỉ lệ.
bärenhaft /a/
giống gấu, vụng về, quều quào, không khéo léo, không gọn gàng, sô sề, thô, không cân đôi, lóng cóng.