Việt
bẩn
có chứa sét
nhiễm bẩn
Anh
dirty
Đức
schmutzig
Pháp
sale
The unmade bed, the dirty laundry, the piles of dishes are just as before.
Giường không dọn, quần áo dơ không giặt, cả đống chén đĩa không rửa.
dirty /SCIENCE/
[DE] schmutzig
[EN] dirty
[FR] sale
['də:ti]
o bẩn
o có chứa sét
§ dirty sands : cát bẩn