TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dirty

bẩn

 
Tự điển Dầu Khí

có chứa sét

 
Tự điển Dầu Khí

nhiễm bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dirty

dirty

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dirty

schmutzig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

dirty

sale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The unmade bed, the dirty laundry, the piles of dishes are just as before.

Giường không dọn, quần áo dơ không giặt, cả đống chén đĩa không rửa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dirty

nhiễm bẩn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schmutzig

dirty

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dirty /SCIENCE/

[DE] schmutzig

[EN] dirty

[FR] sale

Tự điển Dầu Khí

dirty

['də:ti]

o   bẩn

o   có chứa sét

§   dirty sands : cát bẩn