Việt
sự định cỡ
sự định tỷ lệ
định tỷ lệ
vẽ theo tỷ lệ
Anh
sizing
scale
scaling
Đức
Skalieren
Pháp
changement d'echelle
Skalieren /IT-TECH/
[DE] Skalieren
[EN] scaling
[FR] changement d' echelle
Skalieren /nt/M_TÍNH/
[EN] sizing
[VI] sự định cỡ, sự định tỷ lệ
skalieren /vt/M_TÍNH, IN/
[EN] scale
[VI] định tỷ lệ, vẽ theo tỷ lệ