Việt
đĩa cân
thuyền cân
chén cân
Anh
scale pan
weighing boat
weighing dish
scale
scalepan/ weigh tray/ weighing tray/ weighing dish
weighbowl
Đức
Waagschale
Pháp
cuve de mesure
plateau
plateau de balance
jedes Wort auf die Waagschale legen
cân nhắc từng lời từng chữ, rất thận trọng
in die Waagschale fallen
có tầm quan trọng đặc biệt
etw. in die Waagschale werfen
sử dụng (cái gì) làm phương tiện.
Waagschale /die; -, -n/
đĩa cân; chén cân;
jedes Wort auf die Waagschale legen : cân nhắc từng lời từng chữ, rất thận trọng in die Waagschale fallen : có tầm quan trọng đặc biệt etw. in die Waagschale werfen : sử dụng (cái gì) làm phương tiện.
Waagschale /SCIENCE/
[DE] Waagschale
[EN] weighbowl
[FR] cuve de mesure
Waagschale /INDUSTRY-CHEM/
Waagschale /AGRI/
Waagschale /f/PTN/
[EN] scale pan, weighing boat, weighing dish
[VI] đĩa cân, thuyền cân
Waagschale /f/CT_MÁY/
[EN] scale, scale pan
[VI] đĩa cân
Waagschale /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] scale