Việt
đĩa cân
chén cân
Đức
Waagschale
jedes Wort auf die Waagschale legen
cân nhắc từng lời từng chữ, rất thận trọng
in die Waagschale fallen
có tầm quan trọng đặc biệt
etw. in die Waagschale werfen
sử dụng (cái gì) làm phương tiện.
Waagschale /die; -, -n/
đĩa cân; chén cân;
cân nhắc từng lời từng chữ, rất thận trọng : jedes Wort auf die Waagschale legen có tầm quan trọng đặc biệt : in die Waagschale fallen sử dụng (cái gì) làm phương tiện. : etw. in die Waagschale werfen