Việt
đạo hàm
dẫn xuất
dẫn chất
chất dẫn xuất
cái dần xuát
Đạo hàm.
chất dẫn suất
chứng khoán phái sinh
sản phẩm phụ
hệ số vi phân
Tỷ lệ
Tích phân
Anh
derivative
differential coefficient
differential derivative
Proportional
Integral
Đức
Derivat
Ableitung
Differentialquotient
Pháp
Dérivation
dérivée
Proportional,Integral,Derivative /điện tử & viễn thông/
Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm
Proportional,Integral,Derivative
Ableitung /f/TOÁN/
[EN] derivative
[VI] đạo hàm (của một hàm số)
[EN] derivative, differential coefficient, differential derivative
[VI] đạo hàm, hệ số vi phân
derivative /IT-TECH/
[DE] Derivat
[FR] dérivée
derivative /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ableitung; Differentialquotient
sản phẩm phụ, chất dẫn xuất
(tt) : bắt nguổn tử, phát sinh từ ỊL] derivative action - Xch, class action - derivative conveyance - bô ưởc chứng thư chuyển nhượng quyền sở hữu - derivative title - quyển (sờ hữu) thủ đắc gián tiẾp.
[DE] Ableitung (chemische)
[EN] derivative (chemical)
[FR] Dérivation (chimique)
[VI] Dẫn xuất (hóa học)
chứng khoán (sản phẩm) phái sinh
derivative /toán học/
đạo hàm; chất dẫn suất
Derivative
Mức thay đổi của BIẾN PHỤ THUỘC của một hàm trên một đơn vị của thay đổi trong BIẾN ĐỘC LẬP được tính trong một khoảng vô cùng nhỏ với biến độc lập.
o dẫn xuất, dẫn chất; đạo hàm
§ aromatic derivative : dẫn xuất thơm
§ sulphohalogenated derivative : dẫn xuất sunfuahalogen
Coming or acquired from some origin.
derivative /n/MATH/
[EN] Derivative
[VI] chất dẫn xuất
dẫn xuất, dẫn chất