TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derivative

đạo hàm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn xuất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dẫn chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

chất dẫn xuất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái dần xuát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đạo hàm.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chất dẫn suất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứng khoán phái sinh

 
Từ điển phân tích kinh tế

sản phẩm phụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số vi phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

derivative

derivative

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

differential coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

differential derivative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Proportional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Integral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

derivative

Derivat

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ableitung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Differentialquotient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

derivative

Dérivation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dérivée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Proportional,Integral,Derivative /điện tử & viễn thông/

Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm

 Proportional,Integral,Derivative

Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ableitung /f/TOÁN/

[EN] derivative

[VI] đạo hàm (của một hàm số)

Ableitung /f/TOÁN/

[EN] derivative, differential coefficient, differential derivative

[VI] đạo hàm, hệ số vi phân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

derivative /IT-TECH/

[DE] Derivat

[EN] derivative

[FR] dérivée

derivative /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ableitung; Differentialquotient

[EN] derivative

[FR] dérivée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

derivative

sản phẩm phụ, chất dẫn xuất

Từ điển pháp luật Anh-Việt

derivative

(tt) : bắt nguổn tử, phát sinh từ ỊL] derivative action - Xch, class action - derivative conveyance - bô ưởc chứng thư chuyển nhượng quyền sở hữu - derivative title - quyển (sờ hữu) thủ đắc gián tiẾp.

Từ điển toán học Anh-Việt

derivative

đạo hàm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

derivative

[DE] Ableitung (chemische)

[EN] derivative (chemical)

[FR] Dérivation (chimique)

[VI] Dẫn xuất (hóa học)

Từ điển phân tích kinh tế

derivative

chứng khoán (sản phẩm) phái sinh

derivative /toán học/

đạo hàm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

derivative

đạo hàm; chất dẫn suất

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Derivative

Đạo hàm.

Mức thay đổi của BIẾN PHỤ THUỘC của một hàm trên một đơn vị của thay đổi trong BIẾN ĐỘC LẬP được tính trong một khoảng vô cùng nhỏ với biến độc lập.

Tự điển Dầu Khí

derivative

o   dẫn xuất, dẫn chất; đạo hàm

§   aromatic derivative : dẫn xuất thơm

§   sulphohalogenated derivative : dẫn xuất sunfuahalogen

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

derivative

Coming or acquired from some origin.

Từ điển Polymer Anh-Đức

derivative

Derivat

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

derivative /n/MATH/

derivative

đạo hàm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Derivative

[DE] Derivat

[EN] Derivative

[VI] chất dẫn xuất

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

derivative

dẫn xuất, dẫn chất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

derivative

cái dần xuát