TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dẫn xuất

chất dẫn xuất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm phụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất dẫn xuất

Derivative

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất dẫn xuất

Derivat

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Abkömmling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Flüssige Desinfektionsmittel enthalten als Wirkstoffe alleine oder in Kombinationen: Alkohole, Aldehyde, Halogene, Phenolderivate oder oberflächenaktive Stoffe (z. B. quartäre Ammoniumverbindungen).

Thuốc khử trùng dạng lỏng chứa các hoạt chất đơn lẻ hoặc kết hợp với các chất khác: rượu, aldehyde, halogen, các chất dẫn xuất phenol, hoặc chất tác động bề mặt (thí dụ các hợp chất amoni bậc bốn).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

derivative

sản phẩm phụ, chất dẫn xuất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abkömmling /[’apkcemhr)], der; -s, -e/

(Chemie) chất dẫn xuất (Derivat);

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất dẫn xuất

[DE] Derivat

[EN] Derivative

[VI] chất dẫn xuất