Việt
tích phân
Tỷ lệ
Đạo hàm
Anh
integral
fresnel's integral
Proportional
Derivative
integration
Đức
Integralrechnung
Integral
Integrator
Integrator /m -s, -tóren (toán)/
bộ, máy] tích phân,
Integral /nt/TOÁN/
[EN] integral
[VI] tích phân
integration,integral /toán học/
fresnel's integral, integral
Proportional,Integral,Derivative /điện tử & viễn thông/
Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm
Proportional,Integral,Derivative
(toán) Integralrechnung f. tích phân mặt (toán) Flächenintegrant n.
tích phân /n/MATH/