Việt
toàn vẹn
nguyên vẹn
tích phân
thống nhắt
tích phân.
toán toán tích phân.
toàn bộ
dấu tích phân
toán tích phân
Anh
integral
Đức
Integral
Pháp
intégrale
integral /[inte'gra:l] (Adj.)/
toàn bộ; toàn vẹn; nguyên vẹn;
Integral /das; -s, -e (Math.)/
(Zeichen:/) dấu tích phân;
toán tích phân;
integral /a/
1. toàn vẹn, nguyên vẹn, thống nhắt; 2. (toán) tích phân.
Integral /n -s, -e (/
toán) toán tích phân.
Integral /nt/TOÁN/
[EN] integral
[VI] tích phân
Integral /SCIENCE/
[DE] Integral
[FR] intégrale