Việt
bộ lấy tích phân
tích phân
máy tích phân
Anh
integrator
Đức
Integrator
Pháp
intégrateur
Integrator /der; -s, ...oren/
máy tích phân;
Integrator /m -s, -tóren (toán)/
bộ, máy] tích phân,
Integrator /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, VTHK/
[EN] integrator
[VI] bộ lấy tích phân
Integrator /IT-TECH/
[DE] Integrator
[FR] intégrateur