Việt
bộ lấy tích phân
Anh
integrator
Đức
Integrator
integrierendes Bauelment
Integrator /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, VTHK/
[EN] integrator
[VI] bộ lấy tích phân
integrierendes Bauelment /nt/Đ_TỬ/