integrator
bộ lấy tích phân
integrator /toán & tin/
bộ tính tích phân
integrator
máy tích phân
Một hệ thống hoặc thiết bị tích hợp.
Any system or device that integrates.
integrator
bộ tính tích phân
integrator /toán & tin/
bộ tính tích phân
integrator /điện lạnh/
máy (lấy) tích phân
integrator /toán & tin/
máy lấy tích phân
integrated circuit, integrator
mạch tích phân