TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ s

tỷ s

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tỷ lệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ~ of curvature độ cong ~ of enlargement tỷ lệ phóng đại ~ of ranges tỷ lệ biên độ ~ of reduction hệ số quy đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tỷ s

ratio

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ratio

tỷ s, tỷ lệ; hệ số; độ ~ of curvature độ cong ~ of enlargement tỷ lệ phóng đại ~ of ranges tỷ lệ biên độ (tri ều) ~ of reduction hệ số quy đổi , hệ số thu nhỏ ~ of rises tỷ số độ cao các con nước lớn ~ of slope h ệ s ố độ nghiêng absorption ~ tỷ số hấp thụ area-distortion ~ hệ số biến dạng diện tích air saturation ~ độ bão hòa (tương đối ) của không khí base ~ tỷ số đường đáy carbon ~ hệ số cacbon colour ~ tỷ số màu sắc (của đá macma) (tỷ số giữa khoáng vật nhạt màu và sẫm màu) compression ~ độ nén correlation ~ hệ số tương quan damping ~ hệ số tắt dần dispersion ~ độ phân tán fixed ~ tỷ số cố định gas-oil ~ tỷ số cố định recovery ~ hệ số thu hồi