TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 scale factor

hệ số cân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số độ chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số thang đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số thang độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số thang tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bội suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số tỉ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 scale factor

 scale factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaling factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportionality factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale model testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant of proportionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factor of proportionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportional coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale factor

hệ số cân

Một hệ số dùng để làm tăng khả năng đọc của một thiết bị nhằm đưa ra một kết quả chính xác cuối cùng.

A factor used to multiply the reading of an instrument to give the true final value.

 scale factor /hóa học & vật liệu/

hệ số độ chia

 scale factor /điện/

hệ số thang đo

 scale factor /toán & tin/

hệ số thang độ

 scale factor /toán & tin/

hệ số thang tỷ lệ

 scale factor /xây dựng/

tỷ lệ (trong bản vẽ)

 scale factor

hệ số thang tỷ lệ

 scale factor, scaling factor /toán & tin/

bội suất

 proportionality factor, scale factor, scale model testing

hệ số tỉ lệ

 constant of proportionality, factor of proportionality, proportional coefficient, proportionality factor, scale factor, scaling factor

hệ số tỷ lệ

Một hệ số dùng trong việc đo trao đổi nhiệt nó cho phép sự tản nhiệt của một loại vật liệu do hệ số bề mặt.

A factor used in heat-exchange measurements that allows for loss of heat conductivity of a material due to surface scales.