TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia thành phần

chia thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diện tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cân xứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chia tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chia thành 100 phần

chia thành 100 phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bách phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chia thành phần

part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proportion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chia thành 100 phần

zentesimal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Galvanische Elemente werden unterteilt in Primärelemente und Sekundärelemente.

Phần tử điện hóa được chia thành phần tử điện hóa

Sind in Steuerungen große Energien zu leiten, wird die Steuereinrichtung häufig in einen Steuerteil und einen Energieteil geteilt (Bild 3).

Trong hệ thống điều khiển nguồn năng lượng lớn, thiết bị điều khiển thường được chia thành phần điều khiển và phần năng lượng (Hình 3).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proportion

tỷ lệ, bộ phận, diện tích, sự cân xứng, chia thành phần, chia tỷ lệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentesimal /(Adj.) (Fachspr.)/

chia thành 100 phần (100 độ); bách phân;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

part

chia thành phần

 part /toán & tin/

chia thành phần