Việt
sự tỷ lệ
tỷ lệ thức
Anh
proportion
proportionality
Đức
Verhältnis
Proportion
Verhältnis /nt/HÌNH/
[EN] proportion
[VI] sự tỷ lệ
Proportion /f/HÌNH, TOÁN/
[VI] sự tỷ lệ; tỷ lệ thức
proportion, proportionality /điện lạnh/