proportionality /toán & tin/
sự hợp cỡ
proportionality /xây dựng/
sự hợp cỡ
proportionality /toán & tin/
cùng cớ cân đối
proportionality /xây dựng/
cùng cớ cân đối
proportionality /xây dựng/
cùng cớ tỉ lệ
proportionality
cùng kích thước
isometric, proportionality
cùng kích thước
proportion, proportionality /điện lạnh/
sự tỷ lệ
proportion, proportionality /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
tính tỷ lệ