Việt
tỉ lệ
tỷ lệ thức
tỷ lệ
sự cân xứng
làm cho hợp cỡ
chọn kích thưức
Sự cân đối
1. Quân bình
tương xứng
cân bằng
điều hợp
liên quan hỗ tương 2. Tỷ lệ 3. Bộ phận
luật tam suất
bộ phận
diện tích
chia thành phần
chia tỷ lệ
sự tỷ lệ
tỷ số
Tỷ lệ.
phần
Anh
proportion
ratio
Đức
Verhältnis
Proportion
Proportion(n)
phần, sự cân xứng
Verhältnis /nt/HÌNH/
[EN] proportion
[VI] sự tỷ lệ
Proportion /f/HÌNH, TOÁN/
[VI] sự tỷ lệ; tỷ lệ thức
Verhältnis /nt/TOÁN/
[EN] proportion, ratio
[VI] tỷ lệ thức, tỷ số
tỷ lệ, bộ phận, diện tích, sự cân xứng, chia thành phần, chia tỷ lệ
(proportional, proportionate) : cân xứng, cân đối, theo tỷ lệ. [HC] proportional tax - thuế tỷ lệ. - proportionate tax - thuế theo tỷ lệ.
tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất
1. Quân bình, tương xứng, cân bằng, điều hợp, liên quan hỗ tương 2. Tỷ lệ 3. Bộ phận
Tỉ lệ
Proportion /HÓA HỌC/
o tỷ lệ
§ proportion of sulphur : tỷ lệ lưu huỳnh
proportion /n/MATH/
tỉ lệ, làm cho hợp cỡ, chọn kích thưức