TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 symmetry

sự cân xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đối xứng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đối xứng gương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân đối liên nghanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 symmetry

 symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symmetric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

symmetrical arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intersectorial balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symmetry

sự cân xứng

 symmetry /toán & tin/

tính đối xứng hóa

 symmetry /toán & tin/

tính đối xứng hóa

 symmetry /xây dựng/

phép đối xứng

reflection, symmetry /y học/

sự đối xứng gương

 symmetric, symmetry /toán & tin/

cân đối

symmetrical arch, symmetry

vòm đối xứng

intersectorial balance, symmetry /xây dựng/

sự cân đối liên nghanh