Việt
sự đối xứng gương
phép phản chiếu
Anh
reflection
dissymmetry
mirroring
symmetry
Đức
Spiegelsymmetrie
Spiegelung
reflection, symmetry /y học/
reflection /toán & tin/
Spiegelsymmetrie /f/TOÁN/
[EN] dissymmetry
[VI] sự đối xứng gương
Spiegelung /f/HÌNH/
[EN] mirroring, reflection
[VI] phép phản chiếu; sự đối xứng gương